Có 2 kết quả:

齊備 qí bèi ㄑㄧˊ ㄅㄟˋ齐备 qí bèi ㄑㄧˊ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) all ready
(2) available
(3) complete

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) all ready
(2) available
(3) complete

Bình luận 0