Có 2 kết quả:
齊備 qí bèi ㄑㄧˊ ㄅㄟˋ • 齐备 qí bèi ㄑㄧˊ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all ready
(2) available
(3) complete
(2) available
(3) complete
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all ready
(2) available
(3) complete
(2) available
(3) complete
Bình luận 0